Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / AWG Đảo
KD
=
Afl.
03/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 5,8386 Afl. 5,8626 0,13%
3 tháng Afl. 5,8386 Afl. 5,8683 0,01%
1 năm Afl. 5,7344 Afl. 5,8856 0,36%
2 năm Afl. 5,7344 Afl. 5,9309 0,14%
3 năm Afl. 5,7344 Afl. 6,0043 1,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Florin Aruba (AWG)
KD 1Afl. 5,8533
KD 5Afl. 29,266
KD 10Afl. 58,533
KD 25Afl. 146,33
KD 50Afl. 292,66
KD 100Afl. 585,33
KD 250Afl. 1.463,32
KD 500Afl. 2.926,64
KD 1.000Afl. 5.853,28
KD 5.000Afl. 29.266
KD 10.000Afl. 58.533
KD 25.000Afl. 146.332
KD 50.000Afl. 292.664
KD 100.000Afl. 585.328
KD 500.000Afl. 2.926.639