Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 243,44 | ₸ 249,37 | 2,21% |
3 tháng | ₸ 243,44 | ₸ 251,59 | 2,39% |
1 năm | ₸ 243,44 | ₸ 267,48 | 2,71% |
2 năm | ₸ 229,47 | ₸ 272,19 | 2,20% |
3 năm | ₸ 229,47 | ₸ 293,02 | 3,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Afl. 1 | ₸ 245,95 |
Afl. 5 | ₸ 1.229,74 |
Afl. 10 | ₸ 2.459,48 |
Afl. 25 | ₸ 6.148,70 |
Afl. 50 | ₸ 12.297 |
Afl. 100 | ₸ 24.595 |
Afl. 250 | ₸ 61.487 |
Afl. 500 | ₸ 122.974 |
Afl. 1.000 | ₸ 245.948 |
Afl. 5.000 | ₸ 1.229.739 |
Afl. 10.000 | ₸ 2.459.479 |
Afl. 25.000 | ₸ 6.148.697 |
Afl. 50.000 | ₸ 12.297.394 |
Afl. 100.000 | ₸ 24.594.789 |
Afl. 500.000 | ₸ 122.973.944 |