Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / KZT Đảo
Afl.
=
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 243,44 249,37 2,21%
3 tháng 243,44 251,59 2,39%
1 năm 243,44 267,48 2,71%
2 năm 229,47 272,19 2,20%
3 năm 229,47 293,02 3,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Tenge Kazakhstan (KZT)
Afl. 1 245,95
Afl. 5 1.229,74
Afl. 10 2.459,48
Afl. 25 6.148,70
Afl. 50 12.297
Afl. 100 24.595
Afl. 250 61.487
Afl. 500 122.974
Afl. 1.000 245.948
Afl. 5.000 1.229.739
Afl. 10.000 2.459.479
Afl. 25.000 6.148.697
Afl. 50.000 12.297.394
Afl. 100.000 24.594.789
Afl. 500.000 122.973.944