Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,004004 | Afl. 0,004108 | 1,92% |
3 tháng | Afl. 0,003975 | Afl. 0,004108 | 1,63% |
1 năm | Afl. 0,003739 | Afl. 0,004108 | 0,97% |
2 năm | Afl. 0,003674 | Afl. 0,004358 | 0,54% |
3 năm | Afl. 0,003413 | Afl. 0,004358 | 2,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Florin Aruba (AWG) |
₸ 1.000 | Afl. 4,0878 |
₸ 5.000 | Afl. 20,439 |
₸ 10.000 | Afl. 40,878 |
₸ 25.000 | Afl. 102,19 |
₸ 50.000 | Afl. 204,39 |
₸ 100.000 | Afl. 408,78 |
₸ 250.000 | Afl. 1.021,95 |
₸ 500.000 | Afl. 2.043,90 |
₸ 1.000.000 | Afl. 4.087,79 |
₸ 5.000.000 | Afl. 20.439 |
₸ 10.000.000 | Afl. 40.878 |
₸ 25.000.000 | Afl. 102.195 |
₸ 50.000.000 | Afl. 204.390 |
₸ 100.000.000 | Afl. 408.779 |
₸ 500.000.000 | Afl. 2.043.896 |