Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / AWG Đảo
=
Afl.
12/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,004004 Afl. 0,004108 1,92%
3 tháng Afl. 0,003975 Afl. 0,004108 1,63%
1 năm Afl. 0,003739 Afl. 0,004108 0,97%
2 năm Afl. 0,003674 Afl. 0,004358 0,54%
3 năm Afl. 0,003413 Afl. 0,004358 2,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Florin Aruba (AWG)
1.000Afl. 4,0878
5.000Afl. 20,439
10.000Afl. 40,878
25.000Afl. 102,19
50.000Afl. 204,39
100.000Afl. 408,78
250.000Afl. 1.021,95
500.000Afl. 2.043,90
1.000.000Afl. 4.087,79
5.000.000Afl. 20.439
10.000.000Afl. 40.878
25.000.000Afl. 102.195
50.000.000Afl. 204.390
100.000.000Afl. 408.779
500.000.000Afl. 2.043.896