Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 164,60 | රු 167,67 | 0,13% |
3 tháng | රු 164,60 | රු 173,63 | 4,02% |
1 năm | රු 160,13 | රු 186,20 | 3,43% |
2 năm | රු 160,13 | රු 205,84 | 14,19% |
3 năm | රු 109,26 | රු 206,83 | 52,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Afl. 1 | රු 166,97 |
Afl. 5 | රු 834,86 |
Afl. 10 | රු 1.669,71 |
Afl. 25 | රු 4.174,28 |
Afl. 50 | රු 8.348,55 |
Afl. 100 | රු 16.697 |
Afl. 250 | රු 41.743 |
Afl. 500 | රු 83.486 |
Afl. 1.000 | රු 166.971 |
Afl. 5.000 | රු 834.855 |
Afl. 10.000 | රු 1.669.710 |
Afl. 25.000 | රු 4.174.276 |
Afl. 50.000 | රු 8.348.551 |
Afl. 100.000 | රු 16.697.103 |
Afl. 500.000 | රු 83.485.515 |