Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / LKR Đảo
Afl.
=
රු
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 164,60 රු 167,67 0,13%
3 tháng රු 164,60 රු 173,63 4,02%
1 năm රු 160,13 රු 186,20 3,43%
2 năm රු 160,13 රු 205,84 14,19%
3 năm රු 109,26 රු 206,83 52,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rupee Sri Lanka (LKR)
Afl. 1රු 166,97
Afl. 5රු 834,86
Afl. 10රු 1.669,71
Afl. 25රු 4.174,28
Afl. 50රු 8.348,55
Afl. 100රු 16.697
Afl. 250රු 41.743
Afl. 500රු 83.486
Afl. 1.000රු 166.971
Afl. 5.000රු 834.855
Afl. 10.000රු 1.669.710
Afl. 25.000රු 4.174.276
Afl. 50.000රු 8.348.551
Afl. 100.000රු 16.697.103
Afl. 500.000රු 83.485.515