Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AWG Đảo
රු
=
Afl.
14/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,005964 Afl. 0,006075 0,19%
3 tháng Afl. 0,005759 Afl. 0,006075 4,52%
1 năm Afl. 0,005371 Afl. 0,006245 5,37%
2 năm Afl. 0,004858 Afl. 0,006245 20,09%
3 năm Afl. 0,004835 Afl. 0,009153 34,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Florin Aruba (AWG)
රු 1.000Afl. 6,0166
රු 5.000Afl. 30,083
රු 10.000Afl. 60,166
රු 25.000Afl. 150,41
රු 50.000Afl. 300,83
රු 100.000Afl. 601,66
රු 250.000Afl. 1.504,14
රු 500.000Afl. 3.008,29
රු 1.000.000Afl. 6.016,58
රු 5.000.000Afl. 30.083
රු 10.000.000Afl. 60.166
රු 25.000.000Afl. 150.414
රු 50.000.000Afl. 300.829
රු 100.000.000Afl. 601.658
රු 500.000.000Afl. 3.008.290