Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,005964 | Afl. 0,006075 | 0,19% |
3 tháng | Afl. 0,005759 | Afl. 0,006075 | 4,52% |
1 năm | Afl. 0,005371 | Afl. 0,006245 | 5,37% |
2 năm | Afl. 0,004858 | Afl. 0,006245 | 20,09% |
3 năm | Afl. 0,004835 | Afl. 0,009153 | 34,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Florin Aruba (AWG) |
රු 1.000 | Afl. 6,0166 |
රු 5.000 | Afl. 30,083 |
රු 10.000 | Afl. 60,166 |
රු 25.000 | Afl. 150,41 |
රු 50.000 | Afl. 300,83 |
රු 100.000 | Afl. 601,66 |
රු 250.000 | Afl. 1.504,14 |
රු 500.000 | Afl. 3.008,29 |
රු 1.000.000 | Afl. 6.016,58 |
රු 5.000.000 | Afl. 30.083 |
රු 10.000.000 | Afl. 60.166 |
රු 25.000.000 | Afl. 150.414 |
රු 50.000.000 | Afl. 300.829 |
රු 100.000.000 | Afl. 601.658 |
රු 500.000.000 | Afl. 3.008.290 |