Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / LYD Đảo
Afl.
=
LD
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,6853 LD 2,7088 0,39%
3 tháng LD 2,6681 LD 2,7088 0,11%
1 năm LD 2,6249 LD 2,7342 1,14%
2 năm LD 2,6249 LD 2,8210 1,31%
3 năm LD 2,4477 LD 2,8210 9,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Dinar Libya (LYD)
Afl. 1LD 2,6852
Afl. 5LD 13,426
Afl. 10LD 26,852
Afl. 25LD 67,131
Afl. 50LD 134,26
Afl. 100LD 268,52
Afl. 250LD 671,31
Afl. 500LD 1.342,61
Afl. 1.000LD 2.685,22
Afl. 5.000LD 13.426
Afl. 10.000LD 26.852
Afl. 25.000LD 67.131
Afl. 50.000LD 134.261
Afl. 100.000LD 268.522
Afl. 500.000LD 1.342.610