Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / AWG Đảo
LD
=
Afl.
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,3692 Afl. 0,3731 0,71%
3 tháng Afl. 0,3692 Afl. 0,3748 0,63%
1 năm Afl. 0,3657 Afl. 0,3810 2,11%
2 năm Afl. 0,3545 Afl. 0,3810 1,33%
3 năm Afl. 0,3545 Afl. 0,4085 8,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Florin Aruba (AWG)
LD 10Afl. 3,6947
LD 50Afl. 18,473
LD 100Afl. 36,947
LD 250Afl. 92,366
LD 500Afl. 184,73
LD 1.000Afl. 369,47
LD 2.500Afl. 923,66
LD 5.000Afl. 1.847,33
LD 10.000Afl. 3.694,66
LD 50.000Afl. 18.473
LD 100.000Afl. 36.947
LD 250.000Afl. 92.366
LD 500.000Afl. 184.733
LD 1.000.000Afl. 369.466
LD 5.000.000Afl. 1.847.328