Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / MKD Đảo
Afl.
=
ден
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 31,438 ден 32,101 1,90%
3 tháng ден 31,251 ден 32,141 0,94%
1 năm ден 30,367 ден 32,587 0,64%
2 năm ден 30,367 ден 35,479 3,25%
3 năm ден 27,910 ден 35,479 12,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Denar Macedonia (MKD)
Afl. 1ден 31,474
Afl. 5ден 157,37
Afl. 10ден 314,74
Afl. 25ден 786,84
Afl. 50ден 1.573,68
Afl. 100ден 3.147,37
Afl. 250ден 7.868,42
Afl. 500ден 15.737
Afl. 1.000ден 31.474
Afl. 5.000ден 157.368
Afl. 10.000ден 314.737
Afl. 25.000ден 786.842
Afl. 50.000ден 1.573.684
Afl. 100.000ден 3.147.369
Afl. 500.000ден 15.736.843