Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / AWG Đảo
ден
=
Afl.
14/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,03111 Afl. 0,03155 1,25%
3 tháng Afl. 0,03111 Afl. 0,03200 0,67%
1 năm Afl. 0,03069 Afl. 0,03293 0,69%
2 năm Afl. 0,02819 Afl. 0,03293 3,46%
3 năm Afl. 0,02819 Afl. 0,03583 10,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Florin Aruba (AWG)
ден 100Afl. 3,1540
ден 500Afl. 15,770
ден 1.000Afl. 31,540
ден 2.500Afl. 78,849
ден 5.000Afl. 157,70
ден 10.000Afl. 315,40
ден 25.000Afl. 788,49
ден 50.000Afl. 1.576,98
ден 100.000Afl. 3.153,95
ден 500.000Afl. 15.770
ден 1.000.000Afl. 31.540
ден 2.500.000Afl. 78.849
ден 5.000.000Afl. 157.698
ден 10.000.000Afl. 315.395
ден 50.000.000Afl. 1.576.977