Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / MUR Đảo
Afl.
=
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,515 25,919 1,56%
3 tháng 25,346 26,446 0,66%
1 năm 24,373 26,446 1,13%
2 năm 23,947 26,446 6,46%
3 năm 22,371 26,446 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rupee Mauritius (MUR)
Afl. 1 25,444
Afl. 5 127,22
Afl. 10 254,44
Afl. 25 636,11
Afl. 50 1.272,21
Afl. 100 2.544,42
Afl. 250 6.361,06
Afl. 500 12.722
Afl. 1.000 25.444
Afl. 5.000 127.221
Afl. 10.000 254.442
Afl. 25.000 636.106
Afl. 50.000 1.272.212
Afl. 100.000 2.544.425
Afl. 500.000 12.722.123