Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / AWG Đảo
=
Afl.
10/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,03781 Afl. 0,03908 0,08%
3 tháng Afl. 0,03781 Afl. 0,03972 1,86%
1 năm Afl. 0,03781 Afl. 0,04103 2,02%
2 năm Afl. 0,03781 Afl. 0,04186 6,23%
3 năm Afl. 0,03781 Afl. 0,04470 10,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 3,8911
500Afl. 19,456
1.000Afl. 38,911
2.500Afl. 97,278
5.000Afl. 194,56
10.000Afl. 389,11
25.000Afl. 972,78
50.000Afl. 1.945,57
100.000Afl. 3.891,13
500.000Afl. 19.456
1.000.000Afl. 38.911
2.500.000Afl. 97.278
5.000.000Afl. 194.557
10.000.000Afl. 389.113
50.000.000Afl. 1.945.566