Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / MXN Đảo
Afl.
=
Mex$
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 9,2891 Mex$ 9,6335 1,53%
3 tháng Mex$ 9,0402 Mex$ 9,6335 1,95%
1 năm Mex$ 9,0402 Mex$ 10,199 4,71%
2 năm Mex$ 9,0402 Mex$ 11,658 16,27%
3 năm Mex$ 9,0402 Mex$ 12,136 15,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Peso Mexico (MXN)
Afl. 1Mex$ 9,2581
Afl. 5Mex$ 46,291
Afl. 10Mex$ 92,581
Afl. 25Mex$ 231,45
Afl. 50Mex$ 462,91
Afl. 100Mex$ 925,81
Afl. 250Mex$ 2.314,53
Afl. 500Mex$ 4.629,06
Afl. 1.000Mex$ 9.258,12
Afl. 5.000Mex$ 46.291
Afl. 10.000Mex$ 92.581
Afl. 25.000Mex$ 231.453
Afl. 50.000Mex$ 462.906
Afl. 100.000Mex$ 925.812
Afl. 500.000Mex$ 4.629.060