Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 9,2891 | Mex$ 9,6335 | 1,53% |
3 tháng | Mex$ 9,0402 | Mex$ 9,6335 | 1,95% |
1 năm | Mex$ 9,0402 | Mex$ 10,199 | 4,71% |
2 năm | Mex$ 9,0402 | Mex$ 11,658 | 16,27% |
3 năm | Mex$ 9,0402 | Mex$ 12,136 | 15,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Peso Mexico (MXN) |
Afl. 1 | Mex$ 9,2581 |
Afl. 5 | Mex$ 46,291 |
Afl. 10 | Mex$ 92,581 |
Afl. 25 | Mex$ 231,45 |
Afl. 50 | Mex$ 462,91 |
Afl. 100 | Mex$ 925,81 |
Afl. 250 | Mex$ 2.314,53 |
Afl. 500 | Mex$ 4.629,06 |
Afl. 1.000 | Mex$ 9.258,12 |
Afl. 5.000 | Mex$ 46.291 |
Afl. 10.000 | Mex$ 92.581 |
Afl. 25.000 | Mex$ 231.453 |
Afl. 50.000 | Mex$ 462.906 |
Afl. 100.000 | Mex$ 925.812 |
Afl. 500.000 | Mex$ 4.629.060 |