Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AWG Đảo
Mex$
=
Afl.
15/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1038 Afl. 0,1085 1,05%
3 tháng Afl. 0,1038 Afl. 0,1106 1,79%
1 năm Afl. 0,09805 Afl. 0,1106 4,82%
2 năm Afl. 0,08578 Afl. 0,1106 19,99%
3 năm Afl. 0,08240 Afl. 0,1106 18,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Florin Aruba (AWG)
Mex$ 100Afl. 10,687
Mex$ 500Afl. 53,434
Mex$ 1.000Afl. 106,87
Mex$ 2.500Afl. 267,17
Mex$ 5.000Afl. 534,34
Mex$ 10.000Afl. 1.068,67
Mex$ 25.000Afl. 2.671,68
Mex$ 50.000Afl. 5.343,36
Mex$ 100.000Afl. 10.687
Mex$ 500.000Afl. 53.434
Mex$ 1.000.000Afl. 106.867
Mex$ 2.500.000Afl. 267.168
Mex$ 5.000.000Afl. 534.336
Mex$ 10.000.000Afl. 1.068.671
Mex$ 50.000.000Afl. 5.343.356