Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,1038 | Afl. 0,1085 | 1,05% |
3 tháng | Afl. 0,1038 | Afl. 0,1106 | 1,79% |
1 năm | Afl. 0,09805 | Afl. 0,1106 | 4,82% |
2 năm | Afl. 0,08578 | Afl. 0,1106 | 19,99% |
3 năm | Afl. 0,08240 | Afl. 0,1106 | 18,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Florin Aruba (AWG) |
Mex$ 100 | Afl. 10,687 |
Mex$ 500 | Afl. 53,434 |
Mex$ 1.000 | Afl. 106,87 |
Mex$ 2.500 | Afl. 267,17 |
Mex$ 5.000 | Afl. 534,34 |
Mex$ 10.000 | Afl. 1.068,67 |
Mex$ 25.000 | Afl. 2.671,68 |
Mex$ 50.000 | Afl. 5.343,36 |
Mex$ 100.000 | Afl. 10.687 |
Mex$ 500.000 | Afl. 53.434 |
Mex$ 1.000.000 | Afl. 106.867 |
Mex$ 2.500.000 | Afl. 267.168 |
Mex$ 5.000.000 | Afl. 534.336 |
Mex$ 10.000.000 | Afl. 1.068.671 |
Mex$ 50.000.000 | Afl. 5.343.356 |