Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,5995 | RM 2,6582 | 2,21% |
3 tháng | RM 2,5988 | RM 2,6650 | 2,20% |
1 năm | RM 2,5047 | RM 2,6650 | 3,08% |
2 năm | RM 2,3554 | RM 2,6650 | 6,68% |
3 năm | RM 2,2842 | RM 2,6650 | 13,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Afl. 1 | RM 2,6004 |
Afl. 5 | RM 13,002 |
Afl. 10 | RM 26,004 |
Afl. 25 | RM 65,011 |
Afl. 50 | RM 130,02 |
Afl. 100 | RM 260,04 |
Afl. 250 | RM 650,11 |
Afl. 500 | RM 1.300,22 |
Afl. 1.000 | RM 2.600,44 |
Afl. 5.000 | RM 13.002 |
Afl. 10.000 | RM 26.004 |
Afl. 25.000 | RM 65.011 |
Afl. 50.000 | RM 130.022 |
Afl. 100.000 | RM 260.044 |
Afl. 500.000 | RM 1.300.221 |