Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / MYR Đảo
Afl.
=
RM
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,5995 RM 2,6582 2,21%
3 tháng RM 2,5988 RM 2,6650 2,20%
1 năm RM 2,5047 RM 2,6650 3,08%
2 năm RM 2,3554 RM 2,6650 6,68%
3 năm RM 2,2842 RM 2,6650 13,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Ringgit Malaysia (MYR)
Afl. 1RM 2,6004
Afl. 5RM 13,002
Afl. 10RM 26,004
Afl. 25RM 65,011
Afl. 50RM 130,02
Afl. 100RM 260,04
Afl. 250RM 650,11
Afl. 500RM 1.300,22
Afl. 1.000RM 2.600,44
Afl. 5.000RM 13.002
Afl. 10.000RM 26.004
Afl. 25.000RM 65.011
Afl. 50.000RM 130.022
Afl. 100.000RM 260.044
Afl. 500.000RM 1.300.221