Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AWG Đảo
RM
=
Afl.
03/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,3758 Afl. 0,3800 0,14%
3 tháng Afl. 0,3752 Afl. 0,3848 0,11%
1 năm Afl. 0,3752 Afl. 0,4062 6,26%
2 năm Afl. 0,3752 Afl. 0,4246 8,17%
3 năm Afl. 0,3752 Afl. 0,4414 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Florin Aruba (AWG)
RM 10Afl. 3,7969
RM 50Afl. 18,985
RM 100Afl. 37,969
RM 250Afl. 94,923
RM 500Afl. 189,85
RM 1.000Afl. 379,69
RM 2.500Afl. 949,23
RM 5.000Afl. 1.898,46
RM 10.000Afl. 3.796,92
RM 50.000Afl. 18.985
RM 100.000Afl. 37.969
RM 250.000Afl. 94.923
RM 500.000Afl. 189.846
RM 1.000.000Afl. 379.692
RM 5.000.000Afl. 1.898.459