Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,3758 | Afl. 0,3800 | 0,14% |
3 tháng | Afl. 0,3752 | Afl. 0,3848 | 0,11% |
1 năm | Afl. 0,3752 | Afl. 0,4062 | 6,26% |
2 năm | Afl. 0,3752 | Afl. 0,4246 | 8,17% |
3 năm | Afl. 0,3752 | Afl. 0,4414 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Florin Aruba (AWG) |
RM 10 | Afl. 3,7969 |
RM 50 | Afl. 18,985 |
RM 100 | Afl. 37,969 |
RM 250 | Afl. 94,923 |
RM 500 | Afl. 189,85 |
RM 1.000 | Afl. 379,69 |
RM 2.500 | Afl. 949,23 |
RM 5.000 | Afl. 1.898,46 |
RM 10.000 | Afl. 3.796,92 |
RM 50.000 | Afl. 18.985 |
RM 100.000 | Afl. 37.969 |
RM 250.000 | Afl. 94.923 |
RM 500.000 | Afl. 189.846 |
RM 1.000.000 | Afl. 379.692 |
RM 5.000.000 | Afl. 1.898.459 |