Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / NAD Đảo
Afl.
=
N$
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 10,161 N$ 10,667 3,81%
3 tháng N$ 10,161 N$ 10,726 3,08%
1 năm N$ 9,7913 N$ 11,214 4,17%
2 năm N$ 8,4904 N$ 11,214 13,37%
3 năm N$ 7,4800 N$ 11,214 30,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Namibia (NAD)
Afl. 1N$ 10,119
Afl. 5N$ 50,595
Afl. 10N$ 101,19
Afl. 25N$ 252,97
Afl. 50N$ 505,95
Afl. 100N$ 1.011,90
Afl. 250N$ 2.529,74
Afl. 500N$ 5.059,48
Afl. 1.000N$ 10.119
Afl. 5.000N$ 50.595
Afl. 10.000N$ 101.190
Afl. 25.000N$ 252.974
Afl. 50.000N$ 505.948
Afl. 100.000N$ 1.011.897
Afl. 500.000N$ 5.059.484