Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AWG Đảo
N$
=
Afl.
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,09374 Afl. 0,09805 3,49%
3 tháng Afl. 0,09323 Afl. 0,09805 3,11%
1 năm Afl. 0,08917 Afl. 0,1021 3,62%
2 năm Afl. 0,08917 Afl. 0,1178 12,69%
3 năm Afl. 0,08917 Afl. 0,1337 23,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Florin Aruba (AWG)
N$ 100Afl. 9,7822
N$ 500Afl. 48,911
N$ 1.000Afl. 97,822
N$ 2.500Afl. 244,56
N$ 5.000Afl. 489,11
N$ 10.000Afl. 978,22
N$ 25.000Afl. 2.445,56
N$ 50.000Afl. 4.891,12
N$ 100.000Afl. 9.782,23
N$ 500.000Afl. 48.911
N$ 1.000.000Afl. 97.822
N$ 2.500.000Afl. 244.556
N$ 5.000.000Afl. 489.112
N$ 10.000.000Afl. 978.223
N$ 50.000.000Afl. 4.891.117