Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 637,90 | ₦ 838,27 | 31,07% |
3 tháng | ₦ 632,13 | ₦ 902,08 | 0,52% |
1 năm | ₦ 255,28 | ₦ 902,08 | 226,91% |
2 năm | ₦ 228,90 | ₦ 902,08 | 262,58% |
3 năm | ₦ 226,87 | ₦ 902,08 | 264,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Naira Nigeria (NGN) |
Afl. 1 | ₦ 836,12 |
Afl. 5 | ₦ 4.180,59 |
Afl. 10 | ₦ 8.361,17 |
Afl. 25 | ₦ 20.903 |
Afl. 50 | ₦ 41.806 |
Afl. 100 | ₦ 83.612 |
Afl. 250 | ₦ 209.029 |
Afl. 500 | ₦ 418.059 |
Afl. 1.000 | ₦ 836.117 |
Afl. 5.000 | ₦ 4.180.586 |
Afl. 10.000 | ₦ 8.361.172 |
Afl. 25.000 | ₦ 20.902.929 |
Afl. 50.000 | ₦ 41.805.859 |
Afl. 100.000 | ₦ 83.611.717 |
Afl. 500.000 | ₦ 418.058.586 |