Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / NGN Đảo
Afl.
=
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 637,90 838,27 31,07%
3 tháng 632,13 902,08 0,52%
1 năm 255,28 902,08 226,91%
2 năm 228,90 902,08 262,58%
3 năm 226,87 902,08 264,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Naira Nigeria (NGN)
Afl. 1 836,12
Afl. 5 4.180,59
Afl. 10 8.361,17
Afl. 25 20.903
Afl. 50 41.806
Afl. 100 83.612
Afl. 250 209.029
Afl. 500 418.059
Afl. 1.000 836.117
Afl. 5.000 4.180.586
Afl. 10.000 8.361.172
Afl. 25.000 20.902.929
Afl. 50.000 41.805.859
Afl. 100.000 83.611.717
Afl. 500.000 418.058.586