Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / AWG Đảo
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,001193 Afl. 0,001568 23,71%
3 tháng Afl. 0,001109 Afl. 0,001582 0,52%
1 năm Afl. 0,001109 Afl. 0,003917 69,41%
2 năm Afl. 0,001109 Afl. 0,004369 72,42%
3 năm Afl. 0,001109 Afl. 0,004408 72,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Florin Aruba (AWG)
1.000Afl. 1,1845
5.000Afl. 5,9225
10.000Afl. 11,845
25.000Afl. 29,612
50.000Afl. 59,225
100.000Afl. 118,45
250.000Afl. 296,12
500.000Afl. 592,25
1.000.000Afl. 1.184,49
5.000.000Afl. 5.922,47
10.000.000Afl. 11.845
25.000.000Afl. 29.612
50.000.000Afl. 59.225
100.000.000Afl. 118.449
500.000.000Afl. 592.247