Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9374 | kr 6,1610 | 2,63% |
3 tháng | kr 5,7693 | kr 6,1610 | 1,96% |
1 năm | kr 5,5190 | kr 6,2526 | 1,07% |
2 năm | kr 5,2023 | kr 6,2526 | 10,39% |
3 năm | kr 4,5584 | kr 6,2526 | 30,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Krone Na Uy (NOK) |
Afl. 1 | kr 5,9520 |
Afl. 5 | kr 29,760 |
Afl. 10 | kr 59,520 |
Afl. 25 | kr 148,80 |
Afl. 50 | kr 297,60 |
Afl. 100 | kr 595,20 |
Afl. 250 | kr 1.488,01 |
Afl. 500 | kr 2.976,01 |
Afl. 1.000 | kr 5.952,02 |
Afl. 5.000 | kr 29.760 |
Afl. 10.000 | kr 59.520 |
Afl. 25.000 | kr 148.801 |
Afl. 50.000 | kr 297.601 |
Afl. 100.000 | kr 595.202 |
Afl. 500.000 | kr 2.976.011 |