Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / NOK Đảo
Afl.
=
kr
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,9374 kr 6,1610 2,63%
3 tháng kr 5,7693 kr 6,1610 1,96%
1 năm kr 5,5190 kr 6,2526 1,07%
2 năm kr 5,2023 kr 6,2526 10,39%
3 năm kr 4,5584 kr 6,2526 30,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Krone Na Uy (NOK)
Afl. 1kr 5,9520
Afl. 5kr 29,760
Afl. 10kr 59,520
Afl. 25kr 148,80
Afl. 50kr 297,60
Afl. 100kr 595,20
Afl. 250kr 1.488,01
Afl. 500kr 2.976,01
Afl. 1.000kr 5.952,02
Afl. 5.000kr 29.760
Afl. 10.000kr 59.520
Afl. 25.000kr 148.801
Afl. 50.000kr 297.601
Afl. 100.000kr 595.202
Afl. 500.000kr 2.976.011