Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AWG Đảo
kr
=
Afl.
15/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1623 Afl. 0,1673 2,02%
3 tháng Afl. 0,1623 Afl. 0,1733 2,40%
1 năm Afl. 0,1599 Afl. 0,1812 1,17%
2 năm Afl. 0,1599 Afl. 0,1922 9,01%
3 năm Afl. 0,1599 Afl. 0,2194 23,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Florin Aruba (AWG)
kr 100Afl. 16,876
kr 500Afl. 84,382
kr 1.000Afl. 168,76
kr 2.500Afl. 421,91
kr 5.000Afl. 843,82
kr 10.000Afl. 1.687,64
kr 25.000Afl. 4.219,11
kr 50.000Afl. 8.438,21
kr 100.000Afl. 16.876
kr 500.000Afl. 84.382
kr 1.000.000Afl. 168.764
kr 2.500.000Afl. 421.911
kr 5.000.000Afl. 843.821
kr 10.000.000Afl. 1.687.642
kr 50.000.000Afl. 8.438.210