Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,1623 | Afl. 0,1673 | 2,02% |
3 tháng | Afl. 0,1623 | Afl. 0,1733 | 2,40% |
1 năm | Afl. 0,1599 | Afl. 0,1812 | 1,17% |
2 năm | Afl. 0,1599 | Afl. 0,1922 | 9,01% |
3 năm | Afl. 0,1599 | Afl. 0,2194 | 23,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Florin Aruba (AWG) |
kr 100 | Afl. 16,876 |
kr 500 | Afl. 84,382 |
kr 1.000 | Afl. 168,76 |
kr 2.500 | Afl. 421,91 |
kr 5.000 | Afl. 843,82 |
kr 10.000 | Afl. 1.687,64 |
kr 25.000 | Afl. 4.219,11 |
kr 50.000 | Afl. 8.438,21 |
kr 100.000 | Afl. 16.876 |
kr 500.000 | Afl. 84.382 |
kr 1.000.000 | Afl. 168.764 |
kr 2.500.000 | Afl. 421.911 |
kr 5.000.000 | Afl. 843.821 |
kr 10.000.000 | Afl. 1.687.642 |
kr 50.000.000 | Afl. 8.438.210 |