Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / NZD Đảo
Afl.
=
NZ$
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,9083 NZ$ 0,9426 3,11%
3 tháng NZ$ 0,8945 NZ$ 0,9430 0,43%
1 năm NZ$ 0,8702 NZ$ 0,9564 2,02%
2 năm NZ$ 0,8460 NZ$ 0,9945 3,97%
3 năm NZ$ 0,7604 NZ$ 0,9945 18,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la New Zealand (NZD)
Afl. 1NZ$ 0,9084
Afl. 5NZ$ 4,5421
Afl. 10NZ$ 9,0842
Afl. 25NZ$ 22,711
Afl. 50NZ$ 45,421
Afl. 100NZ$ 90,842
Afl. 250NZ$ 227,11
Afl. 500NZ$ 454,21
Afl. 1.000NZ$ 908,42
Afl. 5.000NZ$ 4.542,11
Afl. 10.000NZ$ 9.084,22
Afl. 25.000NZ$ 22.711
Afl. 50.000NZ$ 45.421
Afl. 100.000NZ$ 90.842
Afl. 500.000NZ$ 454.211