Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,9083 | NZ$ 0,9426 | 3,11% |
3 tháng | NZ$ 0,8945 | NZ$ 0,9430 | 0,43% |
1 năm | NZ$ 0,8702 | NZ$ 0,9564 | 2,02% |
2 năm | NZ$ 0,8460 | NZ$ 0,9945 | 3,97% |
3 năm | NZ$ 0,7604 | NZ$ 0,9945 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la New Zealand (NZD) |
Afl. 1 | NZ$ 0,9084 |
Afl. 5 | NZ$ 4,5421 |
Afl. 10 | NZ$ 9,0842 |
Afl. 25 | NZ$ 22,711 |
Afl. 50 | NZ$ 45,421 |
Afl. 100 | NZ$ 90,842 |
Afl. 250 | NZ$ 227,11 |
Afl. 500 | NZ$ 454,21 |
Afl. 1.000 | NZ$ 908,42 |
Afl. 5.000 | NZ$ 4.542,11 |
Afl. 10.000 | NZ$ 9.084,22 |
Afl. 25.000 | NZ$ 22.711 |
Afl. 50.000 | NZ$ 45.421 |
Afl. 100.000 | NZ$ 90.842 |
Afl. 500.000 | NZ$ 454.211 |