Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AWG Đảo
NZ$
=
Afl.
14/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,0604 Afl. 1,0848 1,40%
3 tháng Afl. 1,0604 Afl. 1,1179 1,12%
1 năm Afl. 1,0456 Afl. 1,1492 3,07%
2 năm Afl. 1,0055 Afl. 1,1821 3,97%
3 năm Afl. 1,0055 Afl. 1,3151 16,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Florin Aruba (AWG)
NZ$ 1Afl. 1,0873
NZ$ 5Afl. 5,4364
NZ$ 10Afl. 10,873
NZ$ 25Afl. 27,182
NZ$ 50Afl. 54,364
NZ$ 100Afl. 108,73
NZ$ 250Afl. 271,82
NZ$ 500Afl. 543,64
NZ$ 1.000Afl. 1.087,27
NZ$ 5.000Afl. 5.436,35
NZ$ 10.000Afl. 10.873
NZ$ 25.000Afl. 27.182
NZ$ 50.000Afl. 54.364
NZ$ 100.000Afl. 108.727
NZ$ 500.000Afl. 543.635