Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 1,0604 | Afl. 1,0848 | 1,40% |
3 tháng | Afl. 1,0604 | Afl. 1,1179 | 1,12% |
1 năm | Afl. 1,0456 | Afl. 1,1492 | 3,07% |
2 năm | Afl. 1,0055 | Afl. 1,1821 | 3,97% |
3 năm | Afl. 1,0055 | Afl. 1,3151 | 16,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Florin Aruba (AWG) |
NZ$ 1 | Afl. 1,0873 |
NZ$ 5 | Afl. 5,4364 |
NZ$ 10 | Afl. 10,873 |
NZ$ 25 | Afl. 27,182 |
NZ$ 50 | Afl. 54,364 |
NZ$ 100 | Afl. 108,73 |
NZ$ 250 | Afl. 271,82 |
NZ$ 500 | Afl. 543,64 |
NZ$ 1.000 | Afl. 1.087,27 |
NZ$ 5.000 | Afl. 5.436,35 |
NZ$ 10.000 | Afl. 10.873 |
NZ$ 25.000 | Afl. 27.182 |
NZ$ 50.000 | Afl. 54.364 |
NZ$ 100.000 | Afl. 108.727 |
NZ$ 500.000 | Afl. 543.635 |