Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / OMR Đảo
Afl.
=
OMR
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2132 OMR 0,2137 0,21%
3 tháng OMR 0,2132 OMR 0,2137 0,17%
1 năm OMR 0,2131 OMR 0,2175 0,24%
2 năm OMR 0,2120 OMR 0,2175 0,14%
3 năm OMR 0,2120 OMR 0,2175 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rial Oman (OMR)
Afl. 100OMR 21,331
Afl. 500OMR 106,65
Afl. 1.000OMR 213,31
Afl. 2.500OMR 533,27
Afl. 5.000OMR 1.066,54
Afl. 10.000OMR 2.133,09
Afl. 25.000OMR 5.332,72
Afl. 50.000OMR 10.665
Afl. 100.000OMR 21.331
Afl. 500.000OMR 106.654
Afl. 1.000.000OMR 213.309
Afl. 2.500.000OMR 533.272
Afl. 5.000.000OMR 1.066.543
Afl. 10.000.000OMR 2.133.087
Afl. 50.000.000OMR 10.665.435