Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / AWG Đảo
OMR
=
Afl.
16/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 4,6793 Afl. 4,6901 0,13%
3 tháng Afl. 4,6793 Afl. 4,6903 0,16%
1 năm Afl. 4,5975 Afl. 4,6921 0,05%
2 năm Afl. 4,5975 Afl. 4,7179 0,06%
3 năm Afl. 4,5975 Afl. 4,7179 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Florin Aruba (AWG)
OMR 1Afl. 4,6847
OMR 5Afl. 23,423
OMR 10Afl. 46,847
OMR 25Afl. 117,12
OMR 50Afl. 234,23
OMR 100Afl. 468,47
OMR 250Afl. 1.171,17
OMR 500Afl. 2.342,34
OMR 1.000Afl. 4.684,68
OMR 5.000Afl. 23.423
OMR 10.000Afl. 46.847
OMR 25.000Afl. 117.117
OMR 50.000Afl. 234.234
OMR 100.000Afl. 468.468
OMR 500.000Afl. 2.342.338