Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 31,227 | ₱ 32,095 | 1,44% |
3 tháng | ₱ 30,718 | ₱ 32,095 | 1,60% |
1 năm | ₱ 30,164 | ₱ 32,095 | 3,43% |
2 năm | ₱ 28,919 | ₱ 32,796 | 8,85% |
3 năm | ₱ 26,457 | ₱ 32,796 | 18,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Peso Philippines (PHP) |
Afl. 1 | ₱ 31,670 |
Afl. 5 | ₱ 158,35 |
Afl. 10 | ₱ 316,70 |
Afl. 25 | ₱ 791,74 |
Afl. 50 | ₱ 1.583,48 |
Afl. 100 | ₱ 3.166,95 |
Afl. 250 | ₱ 7.917,38 |
Afl. 500 | ₱ 15.835 |
Afl. 1.000 | ₱ 31.670 |
Afl. 5.000 | ₱ 158.348 |
Afl. 10.000 | ₱ 316.695 |
Afl. 25.000 | ₱ 791.738 |
Afl. 50.000 | ₱ 1.583.475 |
Afl. 100.000 | ₱ 3.166.951 |
Afl. 500.000 | ₱ 15.834.754 |