Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / QAR Đảo
Afl.
=
ر.ق
10/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,0184 ر.ق 2,0231 0,13%
3 tháng ر.ق 2,0184 ر.ق 2,0231 0,12%
1 năm ر.ق 2,0176 ر.ق 2,0591 0,02%
2 năm ر.ق 2,0066 ر.ق 2,0591 0,22%
3 năm ر.ق 2,0066 ر.ق 2,0591 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Riyal Qatar (QAR)
Afl. 1ر.ق 2,0230
Afl. 5ر.ق 10,115
Afl. 10ر.ق 20,230
Afl. 25ر.ق 50,574
Afl. 50ر.ق 101,15
Afl. 100ر.ق 202,30
Afl. 250ر.ق 505,74
Afl. 500ر.ق 1.011,49
Afl. 1.000ر.ق 2.022,97
Afl. 5.000ر.ق 10.115
Afl. 10.000ر.ق 20.230
Afl. 25.000ر.ق 50.574
Afl. 50.000ر.ق 101.149
Afl. 100.000ر.ق 202.297
Afl. 500.000ر.ق 1.011.486