Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / AWG Đảo
ر.ق
=
Afl.
26/04/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,4944 Afl. 0,4954 0,13%
3 tháng Afl. 0,4943 Afl. 0,4954 0,01%
1 năm Afl. 0,4856 Afl. 0,4956 0,10%
2 năm Afl. 0,4856 Afl. 0,4984 0,03%
3 năm Afl. 0,4856 Afl. 0,4984 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Florin Aruba (AWG)
ر.ق 10Afl. 4,9442
ر.ق 50Afl. 24,721
ر.ق 100Afl. 49,442
ر.ق 250Afl. 123,60
ر.ق 500Afl. 247,21
ر.ق 1.000Afl. 494,42
ر.ق 2.500Afl. 1.236,04
ر.ق 5.000Afl. 2.472,09
ر.ق 10.000Afl. 4.944,17
ر.ق 50.000Afl. 24.721
ر.ق 100.000Afl. 49.442
ر.ق 250.000Afl. 123.604
ر.ق 500.000Afl. 247.209
ر.ق 1.000.000Afl. 494.417
ر.ق 5.000.000Afl. 2.472.087