Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,5412 | RON 2,5971 | 2,15% |
3 tháng | RON 2,5191 | RON 2,5984 | 0,95% |
1 năm | RON 2,4338 | RON 2,6367 | 0,16% |
2 năm | RON 2,4338 | RON 2,8680 | 2,79% |
3 năm | RON 2,2333 | RON 2,8680 | 13,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Leu Romania (RON) |
Afl. 1 | RON 2,5452 |
Afl. 5 | RON 12,726 |
Afl. 10 | RON 25,452 |
Afl. 25 | RON 63,631 |
Afl. 50 | RON 127,26 |
Afl. 100 | RON 254,52 |
Afl. 250 | RON 636,31 |
Afl. 500 | RON 1.272,62 |
Afl. 1.000 | RON 2.545,25 |
Afl. 5.000 | RON 12.726 |
Afl. 10.000 | RON 25.452 |
Afl. 25.000 | RON 63.631 |
Afl. 50.000 | RON 127.262 |
Afl. 100.000 | RON 254.525 |
Afl. 500.000 | RON 1.272.623 |