Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / RON Đảo
Afl.
=
RON
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,5412 RON 2,5971 2,15%
3 tháng RON 2,5191 RON 2,5984 0,95%
1 năm RON 2,4338 RON 2,6367 0,16%
2 năm RON 2,4338 RON 2,8680 2,79%
3 năm RON 2,2333 RON 2,8680 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Leu Romania (RON)
Afl. 1RON 2,5452
Afl. 5RON 12,726
Afl. 10RON 25,452
Afl. 25RON 63,631
Afl. 50RON 127,26
Afl. 100RON 254,52
Afl. 250RON 636,31
Afl. 500RON 1.272,62
Afl. 1.000RON 2.545,25
Afl. 5.000RON 12.726
Afl. 10.000RON 25.452
Afl. 25.000RON 63.631
Afl. 50.000RON 127.262
Afl. 100.000RON 254.525
Afl. 500.000RON 1.272.623