Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,3849 | Afl. 0,3904 | 0,21% |
3 tháng | Afl. 0,3849 | Afl. 0,3970 | 0,12% |
1 năm | Afl. 0,3793 | Afl. 0,4109 | 2,23% |
2 năm | Afl. 0,3487 | Afl. 0,4109 | 1,83% |
3 năm | Afl. 0,3487 | Afl. 0,4478 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Florin Aruba (AWG) |
RON 10 | Afl. 3,8917 |
RON 50 | Afl. 19,459 |
RON 100 | Afl. 38,917 |
RON 250 | Afl. 97,293 |
RON 500 | Afl. 194,59 |
RON 1.000 | Afl. 389,17 |
RON 2.500 | Afl. 972,93 |
RON 5.000 | Afl. 1.945,86 |
RON 10.000 | Afl. 3.891,71 |
RON 50.000 | Afl. 19.459 |
RON 100.000 | Afl. 38.917 |
RON 250.000 | Afl. 97.293 |
RON 500.000 | Afl. 194.586 |
RON 1.000.000 | Afl. 389.171 |
RON 5.000.000 | Afl. 1.945.857 |