Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AWG Đảo
RON
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,3849 Afl. 0,3904 0,21%
3 tháng Afl. 0,3849 Afl. 0,3970 0,12%
1 năm Afl. 0,3793 Afl. 0,4109 2,23%
2 năm Afl. 0,3487 Afl. 0,4109 1,83%
3 năm Afl. 0,3487 Afl. 0,4478 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Florin Aruba (AWG)
RON 10Afl. 3,8917
RON 50Afl. 19,459
RON 100Afl. 38,917
RON 250Afl. 97,293
RON 500Afl. 194,59
RON 1.000Afl. 389,17
RON 2.500Afl. 972,93
RON 5.000Afl. 1.945,86
RON 10.000Afl. 3.891,71
RON 50.000Afl. 19.459
RON 100.000Afl. 38.917
RON 250.000Afl. 97.293
RON 500.000Afl. 194.586
RON 1.000.000Afl. 389.171
RON 5.000.000Afl. 1.945.857