Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / RWF Đảo
Afl.
=
FRw
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 712,93 FRw 724,29 0,62%
3 tháng FRw 705,83 FRw 724,29 1,66%
1 năm FRw 620,85 FRw 724,29 15,49%
2 năm FRw 563,60 FRw 724,29 27,06%
3 năm FRw 552,43 FRw 724,29 29,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Franc Rwanda (RWF)
Afl. 1FRw 718,29
Afl. 5FRw 3.591,46
Afl. 10FRw 7.182,92
Afl. 25FRw 17.957
Afl. 50FRw 35.915
Afl. 100FRw 71.829
Afl. 250FRw 179.573
Afl. 500FRw 359.146
Afl. 1.000FRw 718.292
Afl. 5.000FRw 3.591.460
Afl. 10.000FRw 7.182.920
Afl. 25.000FRw 17.957.301
Afl. 50.000FRw 35.914.602
Afl. 100.000FRw 71.829.204
Afl. 500.000FRw 359.146.018