Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 7,4933 | SRe 7,7769 | 0,90% |
3 tháng | SRe 7,4128 | SRe 7,7769 | 1,58% |
1 năm | SRe 7,0108 | SRe 8,0959 | 3,57% |
2 năm | SRe 7,0108 | SRe 8,0959 | 4,85% |
3 năm | SRe 7,0108 | SRe 9,1928 | 16,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Rupee Seychelles (SCR) |
Afl. 1 | SRe 7,5390 |
Afl. 5 | SRe 37,695 |
Afl. 10 | SRe 75,390 |
Afl. 25 | SRe 188,47 |
Afl. 50 | SRe 376,95 |
Afl. 100 | SRe 753,90 |
Afl. 250 | SRe 1.884,75 |
Afl. 500 | SRe 3.769,50 |
Afl. 1.000 | SRe 7.538,99 |
Afl. 5.000 | SRe 37.695 |
Afl. 10.000 | SRe 75.390 |
Afl. 25.000 | SRe 188.475 |
Afl. 50.000 | SRe 376.950 |
Afl. 100.000 | SRe 753.899 |
Afl. 500.000 | SRe 3.769.496 |