Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / SCR Đảo
Afl.
=
SRe
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 7,4933 SRe 7,7769 0,90%
3 tháng SRe 7,4128 SRe 7,7769 1,58%
1 năm SRe 7,0108 SRe 8,0959 3,57%
2 năm SRe 7,0108 SRe 8,0959 4,85%
3 năm SRe 7,0108 SRe 9,1928 16,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rupee Seychelles (SCR)
Afl. 1SRe 7,5390
Afl. 5SRe 37,695
Afl. 10SRe 75,390
Afl. 25SRe 188,47
Afl. 50SRe 376,95
Afl. 100SRe 753,90
Afl. 250SRe 1.884,75
Afl. 500SRe 3.769,50
Afl. 1.000SRe 7.538,99
Afl. 5.000SRe 37.695
Afl. 10.000SRe 75.390
Afl. 25.000SRe 188.475
Afl. 50.000SRe 376.950
Afl. 100.000SRe 753.899
Afl. 500.000SRe 3.769.496