Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / AWG Đảo
SRe
=
Afl.
10/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1286 Afl. 0,1342 0,26%
3 tháng Afl. 0,1286 Afl. 0,1349 0,17%
1 năm Afl. 0,1235 Afl. 0,1426 3,11%
2 năm Afl. 0,1227 Afl. 0,1426 2,57%
3 năm Afl. 0,1088 Afl. 0,1426 13,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Florin Aruba (AWG)
SRe 100Afl. 13,315
SRe 500Afl. 66,573
SRe 1.000Afl. 133,15
SRe 2.500Afl. 332,86
SRe 5.000Afl. 665,73
SRe 10.000Afl. 1.331,45
SRe 25.000Afl. 3.328,63
SRe 50.000Afl. 6.657,26
SRe 100.000Afl. 13.315
SRe 500.000Afl. 66.573
SRe 1.000.000Afl. 133.145
SRe 2.500.000Afl. 332.863
SRe 5.000.000Afl. 665.726
SRe 10.000.000Afl. 1.331.453
SRe 50.000.000Afl. 6.657.264