Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / SEK Đảo
Afl.
=
kr
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,9321 kr 6,1049 2,43%
3 tháng kr 5,6715 kr 6,1049 2,35%
1 năm kr 5,5065 kr 6,2300 2,00%
2 năm kr 5,4062 kr 6,3118 7,45%
3 năm kr 4,5840 kr 6,3118 28,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Krona Thụy Điển (SEK)
Afl. 1kr 5,9538
Afl. 5kr 29,769
Afl. 10kr 59,538
Afl. 25kr 148,84
Afl. 50kr 297,69
Afl. 100kr 595,38
Afl. 250kr 1.488,45
Afl. 500kr 2.976,89
Afl. 1.000kr 5.953,79
Afl. 5.000kr 29.769
Afl. 10.000kr 59.538
Afl. 25.000kr 148.845
Afl. 50.000kr 297.689
Afl. 100.000kr 595.379
Afl. 500.000kr 2.976.893