Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9321 | kr 6,1049 | 2,43% |
3 tháng | kr 5,6715 | kr 6,1049 | 2,35% |
1 năm | kr 5,5065 | kr 6,2300 | 2,00% |
2 năm | kr 5,4062 | kr 6,3118 | 7,45% |
3 năm | kr 4,5840 | kr 6,3118 | 28,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Afl. 1 | kr 5,9538 |
Afl. 5 | kr 29,769 |
Afl. 10 | kr 59,538 |
Afl. 25 | kr 148,84 |
Afl. 50 | kr 297,69 |
Afl. 100 | kr 595,38 |
Afl. 250 | kr 1.488,45 |
Afl. 500 | kr 2.976,89 |
Afl. 1.000 | kr 5.953,79 |
Afl. 5.000 | kr 29.769 |
Afl. 10.000 | kr 59.538 |
Afl. 25.000 | kr 148.845 |
Afl. 50.000 | kr 297.689 |
Afl. 100.000 | kr 595.379 |
Afl. 500.000 | kr 2.976.893 |