Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / AWG Đảo
kr
=
Afl.
08/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1638 Afl. 0,1709 2,47%
3 tháng Afl. 0,1638 Afl. 0,1763 3,62%
1 năm Afl. 0,1605 Afl. 0,1816 6,62%
2 năm Afl. 0,1584 Afl. 0,1850 7,62%
3 năm Afl. 0,1584 Afl. 0,2182 23,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Florin Aruba (AWG)
kr 100Afl. 16,547
kr 500Afl. 82,735
kr 1.000Afl. 165,47
kr 2.500Afl. 413,68
kr 5.000Afl. 827,35
kr 10.000Afl. 1.654,70
kr 25.000Afl. 4.136,75
kr 50.000Afl. 8.273,51
kr 100.000Afl. 16.547
kr 500.000Afl. 82.735
kr 1.000.000Afl. 165.470
kr 2.500.000Afl. 413.675
kr 5.000.000Afl. 827.351
kr 10.000.000Afl. 1.654.702
kr 50.000.000Afl. 8.273.509