Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,7492 | S$ 0,7576 | 0,62% |
3 tháng | S$ 0,7380 | S$ 0,7576 | 0,36% |
1 năm | S$ 0,7328 | S$ 0,7633 | 1,06% |
2 năm | S$ 0,7258 | S$ 0,8023 | 3,02% |
3 năm | S$ 0,7258 | S$ 0,8023 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Singapore (SGD) |
Afl. 1 | S$ 0,7503 |
Afl. 5 | S$ 3,7514 |
Afl. 10 | S$ 7,5028 |
Afl. 25 | S$ 18,757 |
Afl. 50 | S$ 37,514 |
Afl. 100 | S$ 75,028 |
Afl. 250 | S$ 187,57 |
Afl. 500 | S$ 375,14 |
Afl. 1.000 | S$ 750,28 |
Afl. 5.000 | S$ 3.751,42 |
Afl. 10.000 | S$ 7.502,84 |
Afl. 25.000 | S$ 18.757 |
Afl. 50.000 | S$ 37.514 |
Afl. 100.000 | S$ 75.028 |
Afl. 500.000 | S$ 375.142 |