Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / SGD Đảo
Afl.
=
S$
15/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,7492 S$ 0,7576 0,62%
3 tháng S$ 0,7380 S$ 0,7576 0,36%
1 năm S$ 0,7328 S$ 0,7633 1,06%
2 năm S$ 0,7258 S$ 0,8023 3,02%
3 năm S$ 0,7258 S$ 0,8023 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Singapore (SGD)
Afl. 1S$ 0,7503
Afl. 5S$ 3,7514
Afl. 10S$ 7,5028
Afl. 25S$ 18,757
Afl. 50S$ 37,514
Afl. 100S$ 75,028
Afl. 250S$ 187,57
Afl. 500S$ 375,14
Afl. 1.000S$ 750,28
Afl. 5.000S$ 3.751,42
Afl. 10.000S$ 7.502,84
Afl. 25.000S$ 18.757
Afl. 50.000S$ 37.514
Afl. 100.000S$ 75.028
Afl. 500.000S$ 375.142