Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 1,3207 | Afl. 1,3394 | 1,14% |
3 tháng | Afl. 1,3207 | Afl. 1,3551 | 1,41% |
1 năm | Afl. 1,3101 | Afl. 1,3693 | 1,96% |
2 năm | Afl. 1,2464 | Afl. 1,3777 | 1,29% |
3 năm | Afl. 1,2464 | Afl. 1,3777 | 2,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Florin Aruba (AWG) |
S$ 1 | Afl. 1,3232 |
S$ 5 | Afl. 6,6158 |
S$ 10 | Afl. 13,232 |
S$ 25 | Afl. 33,079 |
S$ 50 | Afl. 66,158 |
S$ 100 | Afl. 132,32 |
S$ 250 | Afl. 330,79 |
S$ 500 | Afl. 661,58 |
S$ 1.000 | Afl. 1.323,16 |
S$ 5.000 | Afl. 6.615,78 |
S$ 10.000 | Afl. 13.232 |
S$ 25.000 | Afl. 33.079 |
S$ 50.000 | Afl. 66.158 |
S$ 100.000 | Afl. 132.316 |
S$ 500.000 | Afl. 661.578 |