Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / AWG Đảo
S$
=
Afl.
29/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,3207 Afl. 1,3394 1,14%
3 tháng Afl. 1,3207 Afl. 1,3551 1,41%
1 năm Afl. 1,3101 Afl. 1,3693 1,96%
2 năm Afl. 1,2464 Afl. 1,3777 1,29%
3 năm Afl. 1,2464 Afl. 1,3777 2,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Florin Aruba (AWG)
S$ 1Afl. 1,3232
S$ 5Afl. 6,6158
S$ 10Afl. 13,232
S$ 25Afl. 33,079
S$ 50Afl. 66,158
S$ 100Afl. 132,32
S$ 250Afl. 330,79
S$ 500Afl. 661,58
S$ 1.000Afl. 1.323,16
S$ 5.000Afl. 6.615,78
S$ 10.000Afl. 13.232
S$ 25.000Afl. 33.079
S$ 50.000Afl. 66.158
S$ 100.000Afl. 132.316
S$ 500.000Afl. 661.578