Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / THB Đảo
Afl.
=
฿
15/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 20,349 ฿ 20,626 0,18%
3 tháng ฿ 19,654 ฿ 20,626 1,38%
1 năm ฿ 18,773 ฿ 20,626 8,43%
2 năm ฿ 18,132 ฿ 21,307 5,18%
3 năm ฿ 17,241 ฿ 21,307 16,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Baht Thái (THB)
Afl. 1฿ 20,315
Afl. 5฿ 101,57
Afl. 10฿ 203,15
Afl. 25฿ 507,87
Afl. 50฿ 1.015,74
Afl. 100฿ 2.031,47
Afl. 250฿ 5.078,68
Afl. 500฿ 10.157
Afl. 1.000฿ 20.315
Afl. 5.000฿ 101.574
Afl. 10.000฿ 203.147
Afl. 25.000฿ 507.868
Afl. 50.000฿ 1.015.736
Afl. 100.000฿ 2.031.471
Afl. 500.000฿ 10.157.356