Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,04863 | Afl. 0,04957 | 1,66% |
3 tháng | Afl. 0,04863 | Afl. 0,05110 | 3,71% |
1 năm | Afl. 0,04849 | Afl. 0,05356 | 7,82% |
2 năm | Afl. 0,04693 | Afl. 0,05515 | 7,17% |
3 năm | Afl. 0,04693 | Afl. 0,05800 | 15,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Florin Aruba (AWG) |
฿ 100 | Afl. 4,8581 |
฿ 500 | Afl. 24,290 |
฿ 1.000 | Afl. 48,581 |
฿ 2.500 | Afl. 121,45 |
฿ 5.000 | Afl. 242,90 |
฿ 10.000 | Afl. 485,81 |
฿ 25.000 | Afl. 1.214,51 |
฿ 50.000 | Afl. 2.429,03 |
฿ 100.000 | Afl. 4.858,06 |
฿ 500.000 | Afl. 24.290 |
฿ 1.000.000 | Afl. 48.581 |
฿ 2.500.000 | Afl. 121.451 |
฿ 5.000.000 | Afl. 242.903 |
฿ 10.000.000 | Afl. 485.806 |
฿ 50.000.000 | Afl. 2.429.029 |