Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AWG Đảo
฿
=
Afl.
29/04/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,04863 Afl. 0,04957 1,66%
3 tháng Afl. 0,04863 Afl. 0,05110 3,71%
1 năm Afl. 0,04849 Afl. 0,05356 7,82%
2 năm Afl. 0,04693 Afl. 0,05515 7,17%
3 năm Afl. 0,04693 Afl. 0,05800 15,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Florin Aruba (AWG)
฿ 100Afl. 4,8581
฿ 500Afl. 24,290
฿ 1.000Afl. 48,581
฿ 2.500Afl. 121,45
฿ 5.000Afl. 242,90
฿ 10.000Afl. 485,81
฿ 25.000Afl. 1.214,51
฿ 50.000Afl. 2.429,03
฿ 100.000Afl. 4.858,06
฿ 500.000Afl. 24.290
฿ 1.000.000Afl. 48.581
฿ 2.500.000Afl. 121.451
฿ 5.000.000Afl. 242.903
฿ 10.000.000Afl. 485.806
฿ 50.000.000Afl. 2.429.029