Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / TWD Đảo
Afl.
=
NT$
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 17,838 NT$ 18,127 0,78%
3 tháng NT$ 17,434 NT$ 18,127 2,33%
1 năm NT$ 16,956 NT$ 18,127 4,52%
2 năm NT$ 16,005 NT$ 18,127 8,36%
3 năm NT$ 15,299 NT$ 18,127 15,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Tân Đài tệ (TWD)
Afl. 1NT$ 17,870
Afl. 5NT$ 89,349
Afl. 10NT$ 178,70
Afl. 25NT$ 446,75
Afl. 50NT$ 893,49
Afl. 100NT$ 1.786,99
Afl. 250NT$ 4.467,47
Afl. 500NT$ 8.934,93
Afl. 1.000NT$ 17.870
Afl. 5.000NT$ 89.349
Afl. 10.000NT$ 178.699
Afl. 25.000NT$ 446.747
Afl. 50.000NT$ 893.493
Afl. 100.000NT$ 1.786.986
Afl. 500.000NT$ 8.934.930