Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 17,838 | NT$ 18,127 | 0,78% |
3 tháng | NT$ 17,434 | NT$ 18,127 | 2,33% |
1 năm | NT$ 16,956 | NT$ 18,127 | 4,52% |
2 năm | NT$ 16,005 | NT$ 18,127 | 8,36% |
3 năm | NT$ 15,299 | NT$ 18,127 | 15,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Tân Đài tệ (TWD) |
Afl. 1 | NT$ 17,870 |
Afl. 5 | NT$ 89,349 |
Afl. 10 | NT$ 178,70 |
Afl. 25 | NT$ 446,75 |
Afl. 50 | NT$ 893,49 |
Afl. 100 | NT$ 1.786,99 |
Afl. 250 | NT$ 4.467,47 |
Afl. 500 | NT$ 8.934,93 |
Afl. 1.000 | NT$ 17.870 |
Afl. 5.000 | NT$ 89.349 |
Afl. 10.000 | NT$ 178.699 |
Afl. 25.000 | NT$ 446.747 |
Afl. 50.000 | NT$ 893.493 |
Afl. 100.000 | NT$ 1.786.986 |
Afl. 500.000 | NT$ 8.934.930 |