Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AWG Đảo
NT$
=
Afl.
06/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,05517 Afl. 0,05629 0,48%
3 tháng Afl. 0,05517 Afl. 0,05748 2,88%
1 năm Afl. 0,05517 Afl. 0,05898 5,01%
2 năm Afl. 0,05517 Afl. 0,06248 7,25%
3 năm Afl. 0,05517 Afl. 0,06537 13,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Florin Aruba (AWG)
NT$ 100Afl. 5,5800
NT$ 500Afl. 27,900
NT$ 1.000Afl. 55,800
NT$ 2.500Afl. 139,50
NT$ 5.000Afl. 279,00
NT$ 10.000Afl. 558,00
NT$ 25.000Afl. 1.394,99
NT$ 50.000Afl. 2.789,98
NT$ 100.000Afl. 5.579,96
NT$ 500.000Afl. 27.900
NT$ 1.000.000Afl. 55.800
NT$ 2.500.000Afl. 139.499
NT$ 5.000.000Afl. 278.998
NT$ 10.000.000Afl. 557.996
NT$ 50.000.000Afl. 2.789.978