Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,05517 | Afl. 0,05629 | 0,48% |
3 tháng | Afl. 0,05517 | Afl. 0,05748 | 2,88% |
1 năm | Afl. 0,05517 | Afl. 0,05898 | 5,01% |
2 năm | Afl. 0,05517 | Afl. 0,06248 | 7,25% |
3 năm | Afl. 0,05517 | Afl. 0,06537 | 13,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Florin Aruba (AWG) |
NT$ 100 | Afl. 5,5800 |
NT$ 500 | Afl. 27,900 |
NT$ 1.000 | Afl. 55,800 |
NT$ 2.500 | Afl. 139,50 |
NT$ 5.000 | Afl. 279,00 |
NT$ 10.000 | Afl. 558,00 |
NT$ 25.000 | Afl. 1.394,99 |
NT$ 50.000 | Afl. 2.789,98 |
NT$ 100.000 | Afl. 5.579,96 |
NT$ 500.000 | Afl. 27.900 |
NT$ 1.000.000 | Afl. 55.800 |
NT$ 2.500.000 | Afl. 139.499 |
NT$ 5.000.000 | Afl. 278.998 |
NT$ 10.000.000 | Afl. 557.996 |
NT$ 50.000.000 | Afl. 2.789.978 |