Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 21,803 | ₴ 22,104 | 0,04% |
3 tháng | ₴ 21,062 | ₴ 22,104 | 3,96% |
1 năm | ₴ 19,881 | ₴ 22,104 | 6,84% |
2 năm | ₴ 16,289 | ₴ 22,104 | 34,92% |
3 năm | ₴ 14,458 | ₴ 22,104 | 43,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Afl. 1 | ₴ 21,861 |
Afl. 5 | ₴ 109,31 |
Afl. 10 | ₴ 218,61 |
Afl. 25 | ₴ 546,54 |
Afl. 50 | ₴ 1.093,07 |
Afl. 100 | ₴ 2.186,14 |
Afl. 250 | ₴ 5.465,36 |
Afl. 500 | ₴ 10.931 |
Afl. 1.000 | ₴ 21.861 |
Afl. 5.000 | ₴ 109.307 |
Afl. 10.000 | ₴ 218.614 |
Afl. 25.000 | ₴ 546.536 |
Afl. 50.000 | ₴ 1.093.072 |
Afl. 100.000 | ₴ 2.186.144 |
Afl. 500.000 | ₴ 10.930.722 |