Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,04524 | Afl. 0,04626 | 1,18% |
3 tháng | Afl. 0,04524 | Afl. 0,04795 | 4,77% |
1 năm | Afl. 0,04524 | Afl. 0,05030 | 6,37% |
2 năm | Afl. 0,04524 | Afl. 0,06139 | 23,09% |
3 năm | Afl. 0,04524 | Afl. 0,06916 | 30,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Florin Aruba (AWG) |
₴ 100 | Afl. 4,5661 |
₴ 500 | Afl. 22,831 |
₴ 1.000 | Afl. 45,661 |
₴ 2.500 | Afl. 114,15 |
₴ 5.000 | Afl. 228,31 |
₴ 10.000 | Afl. 456,61 |
₴ 25.000 | Afl. 1.141,53 |
₴ 50.000 | Afl. 2.283,06 |
₴ 100.000 | Afl. 4.566,12 |
₴ 500.000 | Afl. 22.831 |
₴ 1.000.000 | Afl. 45.661 |
₴ 2.500.000 | Afl. 114.153 |
₴ 5.000.000 | Afl. 228.306 |
₴ 10.000.000 | Afl. 456.612 |
₴ 50.000.000 | Afl. 2.283.060 |