Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / AWG Đảo
=
Afl.
10/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,04524 Afl. 0,04626 1,18%
3 tháng Afl. 0,04524 Afl. 0,04795 4,77%
1 năm Afl. 0,04524 Afl. 0,05030 6,37%
2 năm Afl. 0,04524 Afl. 0,06139 23,09%
3 năm Afl. 0,04524 Afl. 0,06916 30,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 4,5661
500Afl. 22,831
1.000Afl. 45,661
2.500Afl. 114,15
5.000Afl. 228,31
10.000Afl. 456,61
25.000Afl. 1.141,53
50.000Afl. 2.283,06
100.000Afl. 4.566,12
500.000Afl. 22.831
1.000.000Afl. 45.661
2.500.000Afl. 114.153
5.000.000Afl. 228.306
10.000.000Afl. 456.612
50.000.000Afl. 2.283.060