Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / UGX Đảo
Afl.
=
USh
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.084,92 USh 2.130,54 1,90%
3 tháng USh 2.084,92 USh 2.192,73 2,84%
1 năm USh 1.991,38 USh 2.192,73 0,82%
2 năm USh 1.991,38 USh 2.192,73 4,63%
3 năm USh 1.909,30 USh 2.192,73 6,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Shilling Uganda (UGX)
Afl. 1USh 2.087,50
Afl. 5USh 10.438
Afl. 10USh 20.875
Afl. 25USh 52.188
Afl. 50USh 104.375
Afl. 100USh 208.750
Afl. 250USh 521.875
Afl. 500USh 1.043.750
Afl. 1.000USh 2.087.500
Afl. 5.000USh 10.437.502
Afl. 10.000USh 20.875.004
Afl. 25.000USh 52.187.510
Afl. 50.000USh 104.375.020
Afl. 100.000USh 208.750.039
Afl. 500.000USh 1.043.750.196