Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AWG Đảo
USh
=
Afl.
08/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,0004694 Afl. 0,0004774 1,70%
3 tháng Afl. 0,0004561 Afl. 0,0004774 1,33%
1 năm Afl. 0,0004561 Afl. 0,0005022 1,46%
2 năm Afl. 0,0004561 Afl. 0,0005022 4,81%
3 năm Afl. 0,0004561 Afl. 0,0005238 6,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Florin Aruba (AWG)
USh 1.000Afl. 0,4779
USh 5.000Afl. 2,3896
USh 10.000Afl. 4,7792
USh 25.000Afl. 11,948
USh 50.000Afl. 23,896
USh 100.000Afl. 47,792
USh 250.000Afl. 119,48
USh 500.000Afl. 238,96
USh 1.000.000Afl. 477,92
USh 5.000.000Afl. 2.389,62
USh 10.000.000Afl. 4.779,23
USh 25.000.000Afl. 11.948
USh 50.000.000Afl. 23.896
USh 100.000.000Afl. 47.792
USh 500.000.000Afl. 238.962