Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,1765 | Bds$ 1,1765 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 1,1765 | Bds$ 1,1765 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 1,1765 | Bds$ 1,1765 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 1,1765 | Bds$ 1,1784 | 0,10% |
3 năm | Bds$ 1,1736 | Bds$ 1,1787 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Barbados (BBD) |
₼ 1 | Bds$ 1,1765 |
₼ 5 | Bds$ 5,8824 |
₼ 10 | Bds$ 11,765 |
₼ 25 | Bds$ 29,412 |
₼ 50 | Bds$ 58,824 |
₼ 100 | Bds$ 117,65 |
₼ 250 | Bds$ 294,12 |
₼ 500 | Bds$ 588,24 |
₼ 1.000 | Bds$ 1.176,47 |
₼ 5.000 | Bds$ 5.882,35 |
₼ 10.000 | Bds$ 11.765 |
₼ 25.000 | Bds$ 29.412 |
₼ 50.000 | Bds$ 58.824 |
₼ 100.000 | Bds$ 117.647 |
₼ 500.000 | Bds$ 588.235 |