Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,8500 | ₼ 0,8500 | 0,00% |
3 tháng | ₼ 0,8500 | ₼ 0,8500 | 0,00% |
1 năm | ₼ 0,8500 | ₼ 0,8500 | 0,00% |
2 năm | ₼ 0,8486 | ₼ 0,8500 | 0,00% |
3 năm | ₼ 0,8484 | ₼ 0,8521 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Bds$ 1 | ₼ 0,8500 |
Bds$ 5 | ₼ 4,2500 |
Bds$ 10 | ₼ 8,5000 |
Bds$ 25 | ₼ 21,250 |
Bds$ 50 | ₼ 42,500 |
Bds$ 100 | ₼ 85,000 |
Bds$ 250 | ₼ 212,50 |
Bds$ 500 | ₼ 425,00 |
Bds$ 1.000 | ₼ 850,00 |
Bds$ 5.000 | ₼ 4.250,00 |
Bds$ 10.000 | ₼ 8.500,00 |
Bds$ 25.000 | ₼ 21.250 |
Bds$ 50.000 | ₼ 42.500 |
Bds$ 100.000 | ₼ 85.000 |
Bds$ 500.000 | ₼ 425.000 |