Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 64,515 | ৳ 68,869 | 6,67% |
3 tháng | ৳ 64,378 | ৳ 68,869 | 6,69% |
1 năm | ৳ 62,550 | ৳ 68,869 | 8,46% |
2 năm | ৳ 51,106 | ৳ 68,869 | 34,76% |
3 năm | ৳ 49,587 | ৳ 68,869 | 38,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Taka Bangladesh (BDT) |
₼ 1 | ৳ 68,838 |
₼ 5 | ৳ 344,19 |
₼ 10 | ৳ 688,38 |
₼ 25 | ৳ 1.720,95 |
₼ 50 | ৳ 3.441,89 |
₼ 100 | ৳ 6.883,79 |
₼ 250 | ৳ 17.209 |
₼ 500 | ৳ 34.419 |
₼ 1.000 | ৳ 68.838 |
₼ 5.000 | ৳ 344.189 |
₼ 10.000 | ৳ 688.379 |
₼ 25.000 | ৳ 1.720.947 |
₼ 50.000 | ৳ 3.441.895 |
₼ 100.000 | ৳ 6.883.789 |
₼ 500.000 | ৳ 34.418.945 |