Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / BDT Đảo
=
16/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 64,515 68,869 6,67%
3 tháng 64,378 68,869 6,69%
1 năm 62,550 68,869 8,46%
2 năm 51,106 68,869 34,76%
3 năm 49,587 68,869 38,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Taka Bangladesh (BDT)
1 68,838
5 344,19
10 688,38
25 1.720,95
50 3.441,89
100 6.883,79
250 17.209
500 34.419
1.000 68.838
5.000 344.189
10.000 688.379
25.000 1.720.947
50.000 3.441.895
100.000 6.883.789
500.000 34.418.945