Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,01453 | ₼ 0,01550 | 6,20% |
3 tháng | ₼ 0,01453 | ₼ 0,01553 | 6,22% |
1 năm | ₼ 0,01453 | ₼ 0,01599 | 8,40% |
2 năm | ₼ 0,01453 | ₼ 0,01967 | 26,11% |
3 năm | ₼ 0,01453 | ₼ 0,02017 | 27,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Manat Azerbaijan (AZN) |
৳ 100 | ₼ 1,4535 |
৳ 500 | ₼ 7,2676 |
৳ 1.000 | ₼ 14,535 |
৳ 2.500 | ₼ 36,338 |
৳ 5.000 | ₼ 72,676 |
৳ 10.000 | ₼ 145,35 |
৳ 25.000 | ₼ 363,38 |
৳ 50.000 | ₼ 726,76 |
৳ 100.000 | ₼ 1.453,52 |
৳ 500.000 | ₼ 7.267,59 |
৳ 1.000.000 | ₼ 14.535 |
৳ 2.500.000 | ₼ 36.338 |
৳ 5.000.000 | ₼ 72.676 |
৳ 10.000.000 | ₼ 145.352 |
৳ 50.000.000 | ₼ 726.759 |