Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AZN Đảo
=
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01453 0,01550 6,20%
3 tháng 0,01453 0,01553 6,22%
1 năm 0,01453 0,01599 8,40%
2 năm 0,01453 0,01967 26,11%
3 năm 0,01453 0,02017 27,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Manat Azerbaijan (AZN)
100 1,4535
500 7,2676
1.000 14,535
2.500 36,338
5.000 72,676
10.000 145,35
25.000 363,38
50.000 726,76
100.000 1.453,52
500.000 7.267,59
1.000.000 14.535
2.500.000 36.338
5.000.000 72.676
10.000.000 145.352
50.000.000 726.759