Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7936 | B$ 0,8032 | 1,20% |
3 tháng | B$ 0,7822 | B$ 0,8032 | 0,26% |
1 năm | B$ 0,7763 | B$ 0,8122 | 0,75% |
2 năm | B$ 0,7722 | B$ 0,8492 | 2,44% |
3 năm | B$ 0,7722 | B$ 0,8492 | 1,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Brunei (BND) |
₼ 1 | B$ 0,7936 |
₼ 5 | B$ 3,9678 |
₼ 10 | B$ 7,9357 |
₼ 25 | B$ 19,839 |
₼ 50 | B$ 39,678 |
₼ 100 | B$ 79,357 |
₼ 250 | B$ 198,39 |
₼ 500 | B$ 396,78 |
₼ 1.000 | B$ 793,57 |
₼ 5.000 | B$ 3.967,84 |
₼ 10.000 | B$ 7.935,69 |
₼ 25.000 | B$ 19.839 |
₼ 50.000 | B$ 39.678 |
₼ 100.000 | B$ 79.357 |
₼ 500.000 | B$ 396.784 |